unaware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unaware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unaware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unaware.
Từ điển Anh Việt
unaware
/'ʌbə'weə/
* tính từ
không biết, không hay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unaware
(often followed by `of') not aware
seemed unaware of the scrutiny
unaware of the danger they were in
unaware of the newborn hope
the most unaware person I've known
Synonyms: incognizant
Antonyms: aware