unawares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unawares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unawares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unawares.

Từ điển Anh Việt

  • unawares

    * phó từ

    bất ngờ, thình lình, chợt

    do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unawares

    without forethought or plan; inadvertently

    came upon the diamond unawares

    suddenly and unexpectedly

    rain caught them unawares

    sorrow comes to all, and to the young it comes with bittered agony because it takes them unawares"- A.Lincoln

    Similar:

    short: at a disadvantage

    I was caught short