unawareness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unawareness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unawareness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unawareness.

Từ điển Anh Việt

  • unawareness

    /'ʌbə'weənis/

    * danh từ

    sự không biết, sự không hay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unawareness

    Similar:

    unknowingness: unconsciousness resulting from lack of knowledge or attention