aware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aware.
Từ điển Anh Việt
aware
/ə'weə/
* tính từ
biết, nhận thấy, nhận thức thấy
to be aware of danger; to be aware that there is danger: biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aware
(sometimes followed by `of') having or showing knowledge or understanding or realization or perception
was aware of his opponent's hostility
became aware of her surroundings
aware that he had exceeded the speed limit
Synonyms: cognizant, cognisant
Antonyms: unaware
Similar:
mindful: bearing in mind; attentive to
ever mindful of her health
mindful of his responsibilities
mindful of these criticisms, I shall attempt to justify my action
Antonyms: unmindful