unmindful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmindful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmindful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmindful.
Từ điển Anh Việt
unmindful
/ʌn'maindful/
* tính từ
không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên
unmindful of one's task: không chú ý đến nhiệm vụ
to be unmindful of someone: quên người nào
cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmindful
not mindful or attentive
while thus unmindful of his steps he stumbled"- G.B.Shaw
Antonyms: mindful
Similar:
oblivious: (followed by `to' or `of') lacking conscious awareness of
oblivious of the mounting pressures for political reform
oblivious to the risks she ran
not unmindful of the heavy responsibility