unmindfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmindfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmindfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmindfully.

Từ điển Anh Việt

  • unmindfully

    xem unmindful

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmindfully

    in a careless and thoughtless manner

    Antonyms: mindfully