oblivious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oblivious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oblivious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oblivious.

Từ điển Anh Việt

  • oblivious

    /ə'bliviəs/

    * tính từ

    (+ of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không chú ý đến

    oblivious of the past: quên quá khứ

    (thơ ca) làm lãng quên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oblivious

    (followed by `to' or `of') lacking conscious awareness of

    oblivious of the mounting pressures for political reform

    oblivious to the risks she ran

    not unmindful of the heavy responsibility

    Synonyms: unmindful

    Similar:

    forgetful: failing to keep in mind

    forgetful of her responsibilities

    oblivious old age