obliviousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obliviousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obliviousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obliviousness.

Từ điển Anh Việt

  • obliviousness

    /ə'bliviəsnis/

    * danh từ

    tính lãng quên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obliviousness

    total forgetfulness

    he sought the great oblivion of sleep

    Synonyms: oblivion