cog (tooth) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cog (tooth) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cog (tooth) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cog (tooth).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cog (tooth)
* kỹ thuật
răng
Từ liên quan
- cog
- cogo
- cogent
- cogged
- coggle
- cogito
- cognac
- cognet
- cogence
- cogency
- cognate
- cognise
- cognize
- cog-rail
- cogently
- cogitate
- cognomen
- cognovit
- cogwheel
- cog-wheel
- cogitable
- cogitator
- cognation
- cognisant
- cognition
- cognitive
- cognizant
- cogitation
- cogitative
- cognisable
- cognisance
- cognizable
- cognizably
- cognizance
- cognominal
- cog (tooth)
- cog railway
- cognatation
- cognitional
- cognitively
- cognoscente
- cognoscible
- cogradiency
- cogitability
- cogitatively
- cognate word
- cogradiently
- cograduation
- cogwheel sign
- cogitativeness