cognac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognac.

Từ điển Anh Việt

  • cognac

    /'kounjæk/

    * danh từ

    rượu cô-nhắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cognac

    high quality grape brandy distilled in the Cognac district of France