sprocket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sprocket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprocket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprocket.

Từ điển Anh Việt

  • sprocket

    /'sprɔkit/

    * danh từ

    răng đĩa xích, răng bánh xích

    (như) sprocket-wheel

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sprocket

    * kỹ thuật

    bánh xi măng (mẫu thử tiêu chuẩn)

    bánh xích

    bước răng

    đĩa xích

    ống răng móc

    pi nhông

    puli xích (hệ truyền động bánh răng động cơ)

    răng

    vấu đĩa răng

    toán & tin:

    bánh răng nhỏ, đĩa xích

    đĩa răng móc

    cơ khí & công trình:

    đai xích

    xây dựng:

    đuôi xà mái nghiêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sprocket

    roller that has teeth on the rims to pull film or paper through

    thin wheel with teeth that engage with a chain

    Synonyms: sprocket wheel

    Similar:

    cog: tooth on the rim of gear wheel