coco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coco.
Từ điển Anh Việt
coco
/'koukou/
* danh từ+ (cocoa)
/'koukou/
(thực vật học) cây dừa
quả dừa
* danh từ
bột cacao
nước cacao
màu cacao
cocoa bean
hột cacao
cocoa nib
hột cacao đã bóc vỏ
cocoa powder
thuốc súng nâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coco
Similar:
coconut: tall palm tree bearing coconuts as fruits; widely planted throughout the tropics
Synonyms: coconut palm, coco palm, cocoa palm, coconut tree, Cocos nucifera
Từ liên quan
- coco
- cocoa
- cocos
- cocoon
- cocopa
- coconut
- cocopah
- cocotte
- cocoyam
- cocoanut
- cocobolo
- coco palm
- coco plum
- coco-palm
- cocoonery
- cocooning
- cocoswood
- cocozelle
- cocoa bean
- cocoa palm
- cocoa plum
- coconspire
- cocosphere
- coconnected
- coconscious
- coconut oil
- coconut shy
- cocoa butter
- cocoa powder
- coconut cake
- coconut meat
- coconut milk
- coconut palm
- coconut tree
- coconut-palm
- coconut-tree
- coco de macao
- coconspirator
- coconut cream
- coconut water
- coco plum tree
- cocos nucifera
- coconsciousness
- coconut macaroon
- cocoa (rolling) refiner