cocoonery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cocoonery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocoonery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocoonery.
Từ điển Anh Việt
cocoonery
* danh từ
cái kén (tằm)
cái bọc để che chở như cái kén
tình trạng sống tách rời được che chở
* ngoại động từ
làm kén
bao phủ kín như cái kén