cocoswood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cocoswood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocoswood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocoswood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cocoswood

    Similar:

    cocuswood: wood of the granadilla tree used for making musical instruments especially clarinets

    Synonyms: granadilla wood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).