cocoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cocoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocoon.

Từ điển Anh Việt

  • cocoon

    /kə'ku:n/

    * động từ

    làm kén

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cocoon

    silky envelope spun by the larvae of many insects to protect pupas and by spiders to protect eggs

    retreat as if into a cocoon, as from an unfriendly environment

    Families cocoon around the T.V. set most evenings

    She loves to stay at home and cocoon

    wrap in or as if in a cocoon, as for protection