cocooning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cocooning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocooning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocooning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cocooning

    retreating to the seclusion of your home (as for privacy or escape)

    Similar:

    cocoon: retreat as if into a cocoon, as from an unfriendly environment

    Families cocoon around the T.V. set most evenings

    She loves to stay at home and cocoon

    cocoon: wrap in or as if in a cocoon, as for protection

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).