coconut-palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coconut-palm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coconut-palm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coconut-palm.

Từ điển Anh Việt

  • coconut-palm

    /'koukənʌt'tri/ (coconut-palm) /'koukənʌt'pɑ:m/

    palm)

    /'koukənʌt'pɑ:m/

    * danh từ

    (thực vật học) cây dừa