coconut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coconut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coconut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coconut.
Từ điển Anh Việt
coconut
/'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/
* danh từ
quả dừa
coconut milk: nước dừa
coconut oil: dầu dừa
coconut matting: thảm bằng xơ dừa
(từ lóng) cái sọ; cái đầu người
that accounts for the milk in the coconut
(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coconut
the edible white meat of a coconut; often shredded for use in e.g. cakes and curries
Synonyms: coconut meat
large hard-shelled oval nut with a fibrous husk containing thick white meat surrounding a central cavity filled (when fresh) with fluid or milk
Synonyms: cocoanut
tall palm tree bearing coconuts as fruits; widely planted throughout the tropics
Synonyms: coconut palm, coco palm, coco, cocoa palm, coconut tree, Cocos nucifera