coconut water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coconut water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coconut water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coconut water.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coconut water
Similar:
coconut milk: clear to whitish fluid from within a fresh coconut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).