cocopa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cocopa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocopa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocopa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cocopa

    a member of a North American Indian people living around the mouth of the Colorado River

    Synonyms: Cocopah

    the Yuman language spoken by the Cocopa

    Synonyms: Cocopah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).