coco de macao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coco de macao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coco de macao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coco de macao.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coco de macao
Similar:
babassu: tall feather palm of northern Brazil with hard-shelled nuts yielding valuable oil and a kind of vegetable ivory
Synonyms: babassu palm, Orbignya phalerata, Orbignya spesiosa, Orbignya martiana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coco
- cocoa
- cocos
- cocoon
- cocopa
- coconut
- cocopah
- cocotte
- cocoyam
- cocoanut
- cocobolo
- coco palm
- coco plum
- coco-palm
- cocoonery
- cocooning
- cocoswood
- cocozelle
- cocoa bean
- cocoa palm
- cocoa plum
- coconspire
- cocosphere
- coconnected
- coconscious
- coconut oil
- coconut shy
- cocoa butter
- cocoa powder
- coconut cake
- coconut meat
- coconut milk
- coconut palm
- coconut tree
- coconut-palm
- coconut-tree
- coco de macao
- coconspirator
- coconut cream
- coconut water
- coco plum tree
- cocos nucifera
- coconsciousness
- coconut macaroon
- cocoa (rolling) refiner