coconspire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coconspire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coconspire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coconspire.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coconspire
conspire together
The two men coconspired to cover up the Federal investigation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).