cocotte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cocotte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocotte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocotte.
Từ điển Anh Việt
cocotte
* danh từ
vĩ (nướng thịt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cocotte
a small casserole in which individual portions can be cooked and served
Similar:
prostitute: a woman who engages in sexual intercourse for money
Synonyms: whore, harlot, bawd, tart, cyprian, fancy woman, working girl, sporting lady, lady of pleasure, woman of the street