prostitute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prostitute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prostitute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prostitute.
Từ điển Anh Việt
prostitute
/prostitute/
* ngoại động từ
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm
(nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prostitute
a woman who engages in sexual intercourse for money
Synonyms: cocotte, whore, harlot, bawd, tart, cyprian, fancy woman, working girl, sporting lady, lady of pleasure, woman of the street
sell one's body; exchange sex for money