colorado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colorado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colorado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colorado.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colorado
a state in west central United States in the Rocky Mountains
Synonyms: Centennial State, CO
a river in Texas; flows southeast into the Gulf of Mexico
Synonyms: Colorado River
an important river in the southwestern United States; rises in the Rocky Mountains of northern Colorado and flows southwest through Utah into Arizona (where it flows through the Grand Canyon) and then southward through the southern tip of Nevada, then forming the border between California and Arizona and finally into Mexico where it empties into the Gulf of California; the main source of water in the southwestern United States
Synonyms: Colorado River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).