colorado plateau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colorado plateau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colorado plateau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colorado plateau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colorado plateau
a large plateau to the south and west of the Rocky Mountains; abuts mountains on the north and east and ends in an escarpment overlooking lowlands to the south and west; the Grand Canyon is carved out of the southwestern corner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).