colorado claro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colorado claro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colorado claro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colorado claro.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • colorado claro

    * kinh tế

    xì gà colorado (loại xì gà vừa Havana)