colorado spruce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colorado spruce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colorado spruce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colorado spruce.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colorado spruce
tall spruce with blue-green needles and dense conic crown; older trees become columnar with lower branches sweeping downward
Synonyms: Colorado blue spruce, silver spruce, Picea pungens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).