cosher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosher.

Từ điển Anh Việt

  • cosher

    /'kɔʃə/

    * ngoại động từ

    nâng niu, chiều chuộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cosher

    Similar:

    kosher: conforming to dietary laws

    kosher meat

    a kosher kitchen