kosher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kosher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kosher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kosher.
Từ điển Anh Việt
kosher
* tính từ
phục vụ cho chế độ ăn kiêng
chính đáng, đàng hoàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kosher
food that fulfills the requirements of Jewish dietary law
conforming to dietary laws
kosher meat
a kosher kitchen
Synonyms: cosher
proper or legitimate