costean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
costean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costean.
Từ điển Anh Việt
costean
/kɔs'ti:n/ (costeen) /kɔs'ti:n/
* nội động từ
(ngành mỏ) dò hướng vỉa