cosesant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosesant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosesant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosesant.

Từ điển Anh Việt

  • cosesant

    /'kou'si:kənt/

    * danh từ

    (toán học) cosec