cosecant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosecant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosecant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosecant.
Từ điển Anh Việt
cosecant
(Tech) côsec
cosecant
cosec
arc c. accosec
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cosecant
ratio of the hypotenuse to the opposite side of a right-angled triangle
Synonyms: cosec