cosy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosy.

Từ điển Anh Việt

  • cosy

    /'kouzi/

    * tính từ+ (cozy)

    /'kouzi/

    ấm cúng, thoải mái dễ chịu

    a cosy life: một cuộc đời ấm cúng

    * danh từ

    ấm giỏ ((cũng) tea cosy)

    ghế hai chỗ có nệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cosy

    a padded cloth covering to keep a teapot warm

    Synonyms: tea cosy, cozy, tea cozy

    Similar:

    cozy: enjoying or affording comforting warmth and shelter especially in a small space

    a cozy nook near the fire

    snug in bed

    a snug little apartment

    Synonyms: snug