cosy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosy.
Từ điển Anh Việt
cosy
/'kouzi/
* tính từ+ (cozy)
/'kouzi/
ấm cúng, thoải mái dễ chịu
a cosy life: một cuộc đời ấm cúng
* danh từ
ấm giỏ ((cũng) tea cosy)
ghế hai chỗ có nệm