coset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coset.
Từ điển Anh Việt
coset
* danh từ
tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn
coset
lớp (môđulô)
double c. (đại số) lớp kép
left c. lớp (bên) trái
right c. lớp (bên) phải