costing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

costing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costing.

Từ điển Anh Việt

  • costing

    (Tech) định giá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • costing

    * kinh tế

    cách tính giá thành

    cách tính phí tổn

    định giá thành

    sự định phí tổn

    * kỹ thuật

    đánh giá

    dự toán

    ước lượng

    xây dựng:

    dự chi

    dự toán chi phí

    cơ khí & công trình:

    sự tính giá thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • costing

    cost accounting

    Similar:

    cost: be priced at

    These shoes cost $100

    Synonyms: be

    cost: require to lose, suffer, or sacrifice

    This mistake cost him his job