costumer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
costumer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costumer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costumer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
costumer
Similar:
costumier: someone who designs or supplies costumes (as for a play or masquerade)
Synonyms: costume designer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).