cosily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosily.

Từ điển Anh Việt

  • cosily

    * phó từ

    ấm cúng, thoải mái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cosily

    Similar:

    cozily: in a cozy manner

    nestled cozily by the fire