cosign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosign.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cosign

    sign and endorse (another person's signature), as for a loan

    Synonyms: co-sign

    Similar:

    co-sign: sign jointly

    Husband and wife co-signed the lease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).