cosignatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosignatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosignatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosignatory.
Từ điển Anh Việt
cosignatory
* danh từ
người cùng ký vào đơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cosignatory
signing jointly with others
Similar:
cosigner: one of two or more signers of the same document (as a treaty or declaration)