costumed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

costumed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costumed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costumed.

Từ điển Anh Việt

  • costumed

    * tính từ

    mặc y phục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • costumed

    dressed in clothing characteristic of a period, country, or class

    Similar:

    costume: dress in a costume

    We dressed up for Halloween as pumpkins

    Synonyms: dress up

    costume: furnish with costumes; as for a film or play