coseismal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coseismal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coseismal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coseismal.
Từ điển Anh Việt
coseismal
Cách viết khác : coseismic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coseismal
Similar:
coseismic: being where earthquake waves arrive simultaneously