cos lettuce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cos lettuce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cos lettuce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cos lettuce.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cos lettuce
lettuce with long dark-green spoon-shaped leaves
Synonyms: romaine lettuce, Lactuca sativa longifolia
Similar:
cos: lettuce with long dark-green leaves in a loosely packed elongated head
Synonyms: romaine, romaine lettuce
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cos
- cose
- cosh
- coss
- cost
- cosy
- cosec
- coset
- costa
- costs
- cosher
- cosign
- cosily
- cosine
- cosmea
- cosmic
- cosmid
- cosmos
- cosset
- cossie
- costal
- coster
- costia
- costly
- cosmism
- cossack
- costard
- costate
- costean
- costing
- costive
- costume
- cosecant
- cosesant
- cosigner
- cosiness
- cosmetic
- cosmical
- cost map
- cost tag
- costless
- costmary
- costumed
- costumer
- coscoroba
- coseismal
- coseismic
- cosmogeny
- cosmogony
- cosmolene