cossack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cossack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cossack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cossack.
Từ điển Anh Việt
cossack
/'kɔsæk/
* danh từ
người Cô-dắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cossack
a member of a Slavic people living in southern European Russia and Ukraine and adjacent parts of Asia and noted for their horsemanship and military skill; they formed an elite cavalry corps in czarist Russia