costia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
costia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
costia
a flagellate that is the cause of the frequently fatal fish disease costiasis
Synonyms: Costia necatrix
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).