cosmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmic.
Từ điển Anh Việt
cosmic
/'kɔzmik/
* tính từ
(thuộc) vũ trụ
cosmic rays: tia vũ trụ
rộng lơn, khổng lồ
có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
cosmic
(Tech) thuộc vũ trụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cosmic
of or from or pertaining to or characteristic of the cosmos or universe
cosmic laws
cosmic catastrophe
cosmic rays
inconceivably extended in space or time