cosmic radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosmic radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmic radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmic radiation.
Từ điển Anh Việt
cosmic radiation
(Tech) bức xạ vũ trụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cosmic radiation
radiation coming from outside the solar system