cosmically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosmically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmically.
Từ điển Anh Việt
cosmically
xem cosmic
cosmically
xem cosmic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.