cosmically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosmically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmically.

Từ điển Anh Việt

  • cosmically

    xem cosmic