cosine potentiometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosine potentiometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosine potentiometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosine potentiometer.

Từ điển Anh Việt

  • cosine potentiometer

    (Tech) bộ phân áp côsin