koskas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
koskas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm koskas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của koskas.
Từ điển Anh Việt
koskas
* danh từ; số nhiều koskaste
(từ Nam Phi) tủ đựng thức ăn; cái chạn